Chuyên Thiết Kế Và Thi Công: Man Hinh LED, Màn Hình LED, Bang Dien Tu, Bảng Điện Tử, Bang Dien Tu LED, Bảng Điện Tử LED, Bien Dien Tu, Biển Điện Tử, Bien Dien Tu LED, Biển Điện Tử LED, Quảng Cáo LED, Quảng Cáo Điện Tử, Man Hinh LED 65000 Mau, Màn Hình LED 65000 Màu, Man Hinh LED Fullcolor 16,7 Trieu Mau, Màn Hình LED Fullcolor 16,7 Triệu màu ngoài trời, trong nhà gồm các loại: P3.74, P4.75, P5, P6, P7.62, P8, P10, P12, P14, P16, P20, P25… bảng tỷ giá ngân hàng, bảng tỷ giá vàng, bảng kết quả xổ số, bảng led cố định, chữ nổi cắm đèn LED, đèn led trang trí, led dây, led ống 1 màu, 7 màu… hàng đầu Việt Nam.
1 | Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 20 mm |
2 | Chip of LED | SILAN |
3 | Số LED/1 điểm ảnh | 2 RED + 1 Green +1 Blue |
4 | Mật độ điểm ảnh | 3906 Pixel/m2 |
5 | Số lượng LED /m2 | 10240 |
6 | Kích thước module cơ bản /Pixel | 320mm x 160mm 16 x 8 pixel |
7 | Kích thước cabinet | 960mm x 960mm 48 x 48 pixel |
8 | Khối lượng 1 Cabinet | 50 KG/㎡ |
9 | Loại nguồn cung cấp | Switching Power Supply |
10 | Khoảng cách nhìn tốt nhất | 20 -500 m |
11 | Góc nhìn ngang | 140° |
12 | Góc nhìn dọc | 60° |
13 | Độ xám | 16 bits |
14 | Số màu | 281.000 tỷ màu |
15 | Cường độ sáng | 7000cd/m2 |
16 | Thay đổi cường độ sáng | Bằng tay |
17 | Nhiệt độ hoạt động | –30c~+60c |
18 | Thời gian sử dụng của LED | >100,000 giờ (hơn 11 năm) |
19 | Nguồn điện vào | AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz |
20 | Tần số nguồn điện vào | 50/60Hz |
21 | Công suất tiêu thụ | Lớn nhất:1000w/m2; Trung Bình: 450w/m2 |
22 | Tần số làm tươi màn hình | 9000 Hz |
23 | Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
24 | Độ ẩm hoạt động | 0-90% |
25 | Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
26 | MTBF | > 10000 hours |
27 | Khoảng cách điều khiển | 100 m (không cần bộ lặp, CAT6); Cáp quang: 500m- 10km |
28 | Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS(WIN95、WIN98、 WIN2000, WINXP), |