hông Số Kỹ Thuật |
Thông Số Chi Tiết |
Ghi Chú |
K/cách điểm ảnh (Pitch) |
Pitch 20mm |
Là k/c từ tâm điểm ảnh |
Cụm |
15mm |
(KT mçi pixel) |
Độ |
5000mcd |
Bóng LED Thẩm Quyến – |
Số bóng LED/ điểm ảnh (Pixel) |
7680 LED |
|
Module LED thông dụng |
P3.75mm, P4.75mm, P5mm, P6mm, P7.62mm, P8mm, P10mm, |
|
Bóng Đèn LED |
– – – |
– – |
Số bóng LED/ điểm ảnh (pixel) |
3 Led/ điểm ảnh (2R + 1B) |
Gåm: 2 đỏ + 1 xanh |
Công suất tiêu thụ trung bình (average) |
150w/m2 |
|
Công suất tiêu thụ tối đa (Max) |
250w/m2 |
|
Tổng số bóng không sáng |
≤ 0.0003 |
|
Góc nhìn (viewing angle) |
130° (nhìn ngang) 90° (nhìn từ dưới lên) |
(±5%) |
Cấp độ hiển thị màu |
256 màu cấp độ sang |
Cho màu xanh lá và đỏ |
Khả năng hiển thị màu |
65536 màu |
|
Trọng lượng |
15kg/m2 |
|
Điều khiển, truyền thông tin |
Thông qua giao diện |
Phần mềm do Công Ty CP Đầu Tư và Phát Triển |
Khả năng hiển thị thông tin điện tử |
1. 2. Hiển thị hình ảnh, video: Có nhiều hiệu ứng 3. |
|
Khoảng cách nhìn rõ |
1m – 200m |
|
Môi trường làm việc |
Ngoài trời |
|
Môi trường làm việc |
40 – 90% RH |
|
Nhiệt độ làm việc |
Từ -200C đến |
|
Nguồn điện cung cấp |
AC 180/240V-50/60Hz |
|
Khung vỏ bảng |
Khung sắt mạ kẽm, bọc |
|