Thông số kỹ thuật |
Tính năng |
Ghi chú |
Khoảng cách điểm ảnh (Pitch) |
Pitch 16mm |
Là k/c từ tâm điểm ảnh tới tâm liền kề |
Kích thước điểm ảnh |
5mm |
(KT mỗi pixel) |
Độ sáng điểm ảnh |
4000mcd |
|
Tổng số Led/m2 |
11.500 led |
|
Bóng đèn Led |
– Bóng led cụm chuyên dụng siêu sáng f5mm. – Độ sáng > 4000mcd. – Tuổi thọ LED: Trên100.000 giờ sử dụng – Góc nhìn: 110° (±5%) |
Sử dụng IC và mạch điện tử, Module, bóng led matrix điện tử sản xuất trung tâm công nghệ cao Thẩm Quyến – TQ |
Module LED thông dụng |
P3.75mm, P4.75mm, P5mm, P6mm, P7.62mm, P8mm, P10mm, P12mm, P14mm, P16mm, P20mm, P25mm, P31.5mm |
|
Số bóng Led/ Điểm ảnh (pixel) |
3 bóng Led/ điểm ảnh (2R + 1G) |
Gồm: 2 đỏ + 1 xanh lá |
Công suất tiêu thụ trung bình(average) |
200w/m2 |
|
Công suất tiêu thụ tối đa (Max) |
300w/m2 |
|
Tỷ lệ bóng không sáng |
≤ 0.0003 |
|
Góc nhìn (viewing angle) |
130° (nhìn ngang) 90° (nhìn từ dưới lên) |
(±5%) |
Cấp độ hiển thị màu |
256 cấp độ sáng của mỗi màu |
Cho màu xanh và đỏ |
Khả năng hiển thị màu |
65536 màu |
|
Trọng lượng/m2 |
Khoảng 20kg/m2 |
|
Điều khiển, truyền thông tin |
Thông qua giao diện máy tính |
Phần mềm do Công Ty CP Đầu Tư và Phát Triển Công Nghệ Cao D&Q Việt Nam cung cấp |
Phương pháp điều khiển, truyền thông tin |
– Hiển thị các định dạng file của Window, Website, VCD, video clip: bmp, Jpg, Gif, Mpg, Mpeg, Mpv, Avi, Flash… – Có thể phân vùng hiển thị, chia nhỏ màn hình thành nhiều màn hình nhỏ để thể hiện nội dung text, logo, clip video…có thể hợp nhất tất cả màn hình nhỏ thành một màn hinhd lớn để chạy nội dung đặc biệt – Dữ liệu Text: Hiển thị chữ với tất cả font chữ trong máy tính, điều chỉnh tốc độ chạy chữ, dựng hình, kích cỡ chữ và màu sắc Hiển thị ngày giờ, đồng hồ kim.. |
|
Khoảng cách nhìn rõ |
1m – 200m |
|
Môi trường làm việc |
Ngoài trời |
|
Độ ẩm làm việc |
40 – 90% RH |
|
Nhiệt độ làm việc |
Từ -10 đến 700C |
|
Khung vỏ bảng |
Hộp sắt mạ kẽm, bọc nhôm hộp kim đen |
|