Thông số kỹ thuật |
Tính năng |
Ghi chú |
Khoảng |
Pitch 16mm |
Là k/c từ tâm điểm ảnh |
Kích thước điểm ảnh |
5mm |
(KT mỗi pixel) |
Độ sáng điểm ảnh |
4000mcd |
|
Tổng số Led/m2 |
11.500 led |
|
Bóng |
– – – – Góc nhìn: 110° (±5%) |
Sử |
Module LED thông dụng |
P3.75mm, P4.75mm, P5mm, P6mm, P7.62mm, P8mm, P10mm, |
|
Số bóng Led/ Điểm ảnh (pixel) |
3 bóng Led/ điểm ảnh (2R + 1G) |
Gồm: 2 đỏ + 1 xanh lá |
Công suất tiêu thụ trung bình(average) |
150w/m2 |
|
Công suất tiêu thụ tối đa (Max) |
200w/m2 |
|
Tỷ lệ bóng không sáng |
≤ 0.0003 |
|
Góc nhìn (viewing angle) |
130° (nhìn ngang) 90° (nhìn từ dưới lên) |
(±5%) |
Khả năng hiển thị màu |
3 màu |
Xanh, đỏ, vàng |
Trọng lượng/m2 |
Khoảng 20kg/m2 |
|
Điều khiển, truyền thông tin |
Thông qua giao diện |
Phần mềm do Công Ty CP Đầu Tư và Phát Triển Công |
Khả |
– – – – |
– Có thể điều chỉnh tốc độ kỹ xảo nhanh chậm – – – – |
Khoảng cách nhìn rõ |
1m – 200m |
|
Môi trường làm việc |
Ngoài trời |
|
Độ ẩm làm việc |
40 – 90% RH |
|
Nhiệt độ làm việc |
Từ -10 đến 700C |
|
Khung vỏ bảng |
Hộp sắt mạ kẽm, bọc |
|