Thông số kỹ thuật |
Thông số chi tiết |
Ghi chú |
Khoảng |
Pitch 7.62mm |
Là k/c từ tâm điển ảnh tới tâm liền kề |
KT điểm ảnh |
5mm |
(KT mỗi pixel) |
Độ sáng điểm ảnh |
3000mcd |
Gấp 100 lần máy chiếu sáng thông thường |
Mật độ điểm ảnh/m2 |
17.280 điểm/m2 |
|
Bóng |
– – – – |
– |
Số bóng Led |
2 bóng Led/ điểm ảnh (1R + 1B) |
Gồm: 1đỏ + 1 xanh |
Module LED thông dụng |
P3.75, P4.75, P5, P6, P7.62, P8, P10, P12, P14, |
|
Công suất tiêu thụ trung bình(average) |
150w/m2 |
|
Công suất tiêu thụ tối đa (Max) |
200w/m2 |
|
Tỷ lệ bóng không sáng |
≤ 0.0003 |
|
Góc nhìn (viewing angle) |
130° (nhìn ngang) 90° (nhìn từ dưới lên) |
(±5%) |
Khả năng hiển thị màu |
3 màu |
Xanh, đỏ, vàng |
Trọng lượng/m2 |
Khoảng 15kg/m2 |
|
Điều khiển, truyền thông tin |
Thông qua giao diện |
Phần mềm do Công Ty CPĐT và PTCN cao D&Q |
Khả |
– – – – |
– Có thể điều chỉnh tốc độ kỹ xảo nhanh chậm – – – – |
Khoảng cách nhìn rõ |
1m – 150m |
|
Môi trường làm việc |
Trong nhà |
|
Độ ẩm làm việc |
40 – 90% RH |
|
Nhiệt độ làm viêc |
Từ-10 đến 700C |
|
Nguồn điện cung cấp |
AC 180/240V-50/60Hz |
|
Khung vỏ bảng |
Khung sắt mạ kẽm, bọc |
|